Có 2 kết quả:
乡民 xiāng mín ㄒㄧㄤ ㄇㄧㄣˊ • 鄉民 xiāng mín ㄒㄧㄤ ㄇㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) villager
(2) (Tw) (Internet slang) person who likes to follow online discussions and add their opinions
(2) (Tw) (Internet slang) person who likes to follow online discussions and add their opinions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) villager
(2) (Tw) (Internet slang) person who likes to follow online discussions and add their opinions
(2) (Tw) (Internet slang) person who likes to follow online discussions and add their opinions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0